Có 1 kết quả:

手排 shǒu pái ㄕㄡˇ ㄆㄞˊ

1/1

shǒu pái ㄕㄡˇ ㄆㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

manual transmission

Bình luận 0